| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Mạng nơ ron tế bào chuẩn lai với giải thuật di truyền ứng dụng cho nhận dạng ảnh
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung; NHDKH PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan; TS. Đinh Tuấn Long |
Trong bối cảnh nhu cầu nhận dạng ảnh ngày càng cao, các mô hình trí tuệ nhân tạo truyền thống như mạng nơ ron tế bào (Cellular Neural Networks –...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Công Khởi |
Giới thiệu khái niệm về ISDN, cấu trúc và chức năng cơ bản ISDN. Kế hoạch đánh số và các công nghệ được sử dụng trong ISDN. Các dịch vụ ISDN và các...
|
Bản giấy
|
||
Math for the pharmacy technician : Concepts and calculations /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
615.1401513 EG-L
|
Tác giả:
Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo các văn bản : Pháp quy. Hành chính. Tư pháp. Hợp đồng /
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Số gọi:
651.8 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo hợp đồng kinh tế - dân sự - lao động - xây dựng đất đai, nhà ở
Năm XB:
2005 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
346.59704 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Huy Đoán |
Giới thiệu mẫu soạn thảo các hợp đồng kinh tế, dân sự, hợp đồng lao động, hợp đồng xây dựng, hợp đồng đất đai nhà ở
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
352.1509597 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Phương, Trần Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị trấn
Năm XB:
2008 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
352.1509597 LE-I
|
Tác giả:
Lê Văn In |
Tổng quan về soạn thảo và ban hành văn bản. Giới thiệu mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị...
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản pháp quy, hành chính, văn phòng, tư pháp, tổ chức, nhân sự, kinh doanh, hợp đồng thường dùng trong doanh nghiệp và đơn vị hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
351.597 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quỳnh |
iới thiệu nội dung các mẫu đơn theo quy định của pháp luật về hành chính, văn phòng, hành chính tư pháp và các mẫu hợp đồng dùng trong doanh nghiệp...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Duffy, James D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Phan Ngọc |
Nội dung gồm các mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và những biện pháp dễ làm để chữa lỗi chính tả một cách khoa học.
|
Bản giấy
|
||
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsof visual Foxpro 3 for Windows Tập 1 : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán.
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.362 DU-T
|
Tác giả:
Dương, Quang Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|