| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Ch.b.: Ngọc Hân, The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Ch.b: Ngọc Hân, The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
|
Bản giấy
|
||
Tự học và thực hành quản trị hệ thống SQL server 2000
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học Visual C++ 2005 cho người mới bắt đầu
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Tự học Visual C++ 2005 Hướng dẫn cách lập trình căn bản nhất cho đến nâng cao thông qua các bài thực hành dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Tự học Windows 7 / : Tự học tin học văn phòng /
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
20/39 TKHB-02
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ngô Quỳnh Trang |
Giới thiệu hệ điều hành Windows XP, phương pháp cài đặt hệ điều hành, quản lí dữ liệu và định dạng giao diện bằng Control Panel, quản lí chương...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Phạm Vĩnh Hưng, Phạm Thuỳ Dương |
Tài liệu cung cấp các thông tin tự học word 2003
|
Bản giấy
|
||
Tự học Word 2003 trong 12 tiếng : Tủ sách tin học căn bản
Năm XB:
2007 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 CO-T
|
Tác giả:
Công Tuân PC, Quỳnh Trang sưu tầm, biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9597 TR-K
|
Tác giả:
TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 TUL
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Giới thiệu số liệu thống kê về dân số, lao động, kinh tế, giáo dục, y tế... của các nước thành viên ASEAN như: Brunây, Campuchia, Inđônêxia, Lào,...
|
Bản giấy
|