| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Anh ngữ chuyên ngành Khách sạn Nhà hàng : Bài tập /
Năm XB:
1996 | NXB: Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Cao Hoàn(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc : Nụ cười ngôn ngữ Anh- Việt
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ thực hành khoa học Thông tin và thư viện
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Anh ngữ thực hành phát âm và nói tiếng Anh chuẩn
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quyền |
Nội dung gồm ký hiệu phiên âm - chủ âm của chữ - ngữ điệu của câu
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Robert J Dixson, Lê Hữu Thịnh |
Giúp các bạn học nói lưu loát tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ và công nghệ thông tin : 3000 địa chỉ & website thông dụng
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh Văn căn bản : Kinh tế - Tài chính (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
Năm XB:
1993 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 EAR
|
Tác giả:
R.A.Earnshaw, D.Watson |
Nội dung bao gồm: Introduction and overview, techniques...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Katharine Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|