Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 : Vietnam ICT directory 2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
480/4552 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh-HCA, Tạp chí thế giới vi tính-PC world Viet Nam |
Tài liệu cung cấp các thông tin về niên giám thông tin - truyên fthông việt nam 2006
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
004.025 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Giới thiệu các đơn vị là thành viên trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam năm 2000 theo các nhóm sản xuất, dịch vụ, theo lĩnh vực hoạt động,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Cuốn sách này xuất bản đáp ứng nhu cầu số liệu thống kê ngày càng mở rộng, trong cuốn này có đưa thêm một số chỉ tiêu thu thập được từ các cuộc...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Niên giám thống kê 1998 : = Statistical yearbook 1998
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám thống kê 2000 : = Statistical yearbook 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Giới thiệu những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng kinh tế, xã hội Việt Nam năm 2004 gồm: Đơn vị hành chính, đất đai, dân số, lao động, tài khoản...
|
Bản giấy
|