Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
518.34 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Nghĩa |
Đối tượng nghiên cứu tối ưu hoá, xây dựng các bài toán tối ưu thực tế. Thuật toán đơn hình. Lí thuyết đối ngẫu, bài toán vận tải, tối ưu hoá rời rạc
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa tuyến tính : Bài giảng Bài tập. /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
519.72 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Cả |
Khái niệm về quy hoạch tuyến tính, các loại quy hoạch tuyến tính.
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm pháp luật an toàn thực phẩm ở Việt Nam từ thực tiễn Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Lan; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Vân Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hoá /
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thúc chủ biên, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương.. |
Trình bày về thuật giải di truyền và nguyên lý, cơ chế hoạt động. Cách áp dụng thuật giải di truyền các bài toán tối ưu số, phương pháp giải quyết...
|
Bản giấy
|
|
Triển khai và bảo mật dữ liệu các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng tại Trường Đại học Thăng Long
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hoài Thanh; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Mục đích: Đề tài hướng đến là áp dụng được các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng thực tế tại trường Đại học Thăng long.
Phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : Khoảng 8000 thuật ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
332.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : Accounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
657.03 KH-N
|
Tác giả:
Khải Nguyên, Vân Hạnh |
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Tự học kế toán tiền mặt với Visual C # 2005 : Hướng dẫn sử dụng điều khiển Visual C# 2005 /
Năm XB:
2007 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quang Quang Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học lập trình kế toán tiền mặt trên Visual basic Access
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
657.0285 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Anh Quang |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Tự học lập trình kế toán tiền mặt trên Visual basic Access
|
Bản giấy
|
|
Từng bước khám phá an ninh mạng phương pháp thâm nhập web Server và cách phòng chống
Năm XB:
2008 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
204/411 TKHT-02
|
Tác giả:
Vũ Đình Cường;Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|