Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Eric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmstrom ; Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
TOEFL - Tese of English as a Foreign Language. 3, Volume
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Suzee Vik |
Bao gồm toàn bộ các phần nghe hiểu, đọc hiểu, cấu trúc câu và viết luận. Ôn lại các câu hỏi luyện thi TOEFL. Những phương pháp đặc biệt để đối phó...
|
Bản giấy
|
||
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SH-J
|
Tác giả:
Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL Preparation kit : 1999 edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SU-P
|
Tác giả:
Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL vocabulary : 500 Commonly used words for the TOEFL reading comprehension tests /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Official test-preparation guide : Test of English for international communication /
Năm XB:
2006 | NXB: Thomson peterson's
Số gọi:
428.076 AR-B
|
Tác giả:
Bo Arbogast, Elizabeth Ashmore, Trina Duke, Kate Newman Jerris, Melissa Locke, Rhonda Shearin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
topic: improving english pronunciation in use for the first year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-A
|
Tác giả:
Đỗ Thị Anh; GHVD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Towards helping fourth-year English majors at HOU Improve their speaking skills
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-V
|
Tác giả:
Lê Đăng Vinh, GVHD Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Towards improving vocabulary for the first-year students at the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thu Hương; Le Thi Vy M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|