Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Randy Nordell, American River College, Kari Wood, Bemidji State University, Annette Easton, San Diego State University, Pat Graves, Eastern Illinois University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft office minh họa với sự tợ giúp của máy tính.Sử dụng nhanh powerpoint
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 HU-N
|
Tác giả:
Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsoft powerpoint 2010: a case approach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.58 OL-J
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsoft SQL Server 2012 Step by Step
Năm XB:
2013 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 LE-P
|
Tác giả:
Patrick LeBlanc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Midwifery terminology in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thủy; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
Research purposes: To find out the similarities and differences between midwifery terminologies in English and Vietnamese in terms of structural...
|
Bản giấy
|
|
Mind-maping strategies for learning English vocabulary: A case study at AMES English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mohammad Ilyas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Modern Biotechnology : Connecting Innovations in Microbiology and Biochemistry to Engineering Fundamentals /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nathan S. Mosier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern Operating Systems : 4th Edition /
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stannett, Mike |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joseph J. Schultz, Jr., Brad A. Schafer, Jennifer K. Schafer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
More: population, nature, and what women want
Năm XB:
2008 | NXB: Iland Press
Từ khóa:
Số gọi:
304.62 EN-R
|
Tác giả:
by Robert Engelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|