| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng của khai phá dữ liệu đồ thị trong phân tích phát hiện cấu trúc cộng đồng trên mạng xã hội
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Dũng; GVHDKH: TS. Trương Tiến Tùng |
Nghiên cứu ứng dụng của khai phá dữ liệu đồ thị trong việc phân tích phát hiện cấu trúc cộng đồng trên mạng xã hội” tập trung nghiên cứu phương...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và chế tạo khối tạo lực trợ động trong lĩnh vực thiết kế thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn; GVHDKH: TS. Nguyễn Hoài Giang |
•Việc giúp đỡ người sau tai biến mạch máu não bị mất đi một phần chức năng vận động hoặc liệt nửa người hồi chức năng bao gồm quá trình tập đứng...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tấn; GVHDKH: PGS.TS. Phạm Ngọc Nam |
: Đề tài đã phân tích các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thống thông tin liên lạc sóng ngắn HF như: môi trường, thời tiết, nhiễu. Bằng phương pháp...
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho dây chuyền công nghệ chế biến thịt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo, GVHD: PGS.TS. Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về Responsive web design và ứng dụng thiết kế website cho khoa CNTT - Viện ĐH Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 CA-H
|
Tác giả:
Cam Tường Huy; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xác lập chế độ vận hành thích ứng cho bể xử lý hiếu khí nước thải sinh hoạt đô thị quy mô nhỏ và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị 39M/ ngày đêm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Đạt. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng phòng thí nghiệm ảo thực hành điện tử công suất : V2016-03 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ điện tử thông tin,
Số gọi:
621.3810721 DA-P
|
Tác giả:
ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng du lịch của thị trường khách du lịch Việt Nam trẻ tuổi (độ tuổi 20-30) tại Hà Nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Minh Hoàng; GVHD ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, phân tích và xác định hàm lượng các chất gây ung thư Hydrocarbon đa nhân thơm ( PAH) trong một số sản phẩm chiên nướng chế biến từ thịt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý, GVHD: Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế bộ ngắt dòng dò
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hương, GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế mạng truyền hình cáp hữu tuyến CATV
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Quý Dương; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế Volmet hiển thị số kiểu thời gian - xung
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DU-H
|
Tác giả:
Dương Quốc Hoàng; GVHDLH: PGS.TS. Phạm Ngọc Thắng |
Nội dung luận văn thực hiện nghiên cứu tổng quan về kỹ thuật đo điện áp, đi sâu nghiên cứu, phân tích các bộ biến đổi tín hiệu sử...
|
Bản giấy
|