Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mật mã và an toàn thông tin: Lý thuyết và ứng dụng
Năm XB:
2018 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.82 HO-C
|
Tác giả:
TS. Hồ Văn Canh (Chủ biên) |
Cung cấp các kiến thức về mật mã và an toàn thông tin bao gồm: vấn đề an toàn - an ninh thông tin, một số kiến thức bổ trợ, một số hệ mật mã cổ...
|
Bản giấy
|
|
Mathematics for Machine Learning
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.31015 DE-M
|
Tác giả:
Marc Peter Deisenroth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Màu tím hoa sim. Thơ với tuổi thơ : Thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 HU-L
|
Tác giả:
Hữu Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mây đầu ô thơ Thơ văn Quang Dũng nhà đồi bút ký
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.9221 QU_D
|
Tác giả:
Quang Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
MCSA: Windows Server 2016 Complete Study Guide
Năm XB:
2018 | NXB: Sybex,
Từ khóa:
Số gọi:
005.446 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS – Microsoft Windows 7 Configuration
Năm XB:
2011 | NXB: Pearson It Certification
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS Windows Server 2008 Network Infrastructure Configuration : Study Guide - Exam 70-642 /
Năm XB:
2008 | NXB: Wiley Publishing, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Media Writer's Handbook : A guide to common writing and editing problems /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.027 AR-G
|
Tác giả:
Arnold, George T. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Leemann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anna Marie Pyle, David W. Christianson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ruth Wodak & Michael Meyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|