| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cẩm nang tài khoản khách hàng : Song ngữ Anh-Việt /
Năm XB:
1993 | NXB: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia;Viện thông tin khoa học xã hội,
Số gọi:
332.03 CAM
|
Tác giả:
Viện thông tin khoa học xã hội |
Những khái niệm cơ bản về nghiệp vụ tài khoản khách hàng,thủ tục tiến hành nghiệp vụ tài khoản khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
332.45 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến |
Những kiến thức cơ bản, khái niệm, thuật ngữ, quy định... trong giao dịch ngoại hối trên các thị trường ngoại hối quốc tế. Những vấn đề cơ bản...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.376 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Tìm hiểu về Front Page Explorer. Hướng dẫn sử dụng Front Page 2.0 bằng những phương pháp thực hiện các công việc thiết kế trang Web trong môi...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thư tín Anh Hoa Việt
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TD-V
|
Tác giả:
Trần Đình Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thuật toán Tập 2 : Các thuật toán chuyên dụng /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
044.151 SED
|
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi, Hiệu đính: GS.TS.Hoàng Kiếm, |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thuật toán . Tập 1 : : Các thuật toán thông dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 SE-D
|
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang tra cứu pháp luật về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp
Năm XB:
2017 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
344.5970202638 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Thuý Hương |
Trình bày những qui định chung và qui định cụ thể về bảo hiểm xã hội; quyền, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động, cơ quan bảo...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lương Đức Cường |
Trình bày luật hôn nhân và gia đình; hướng dẫn tìm hiểu các quy định về kết hôn, quan hệ giữa vợ và chồng, ly hôn, quan hệ giữa cha mẹ và con
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện từ, bán dẫn và IC : Master Replacement Guide /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
621.38103 CAM
|
Tác giả:
Ban biên dịch Fist New |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện từ, bán dẫn và IC
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội
Năm XB:
2022 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
363.34937
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang y tế học đường : Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học /
Năm XB:
2012 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
610 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Võ Kỳ Anh |
Y tế trường học và xây dựng trường học nâng cao sức khỏe; truyền thông giáo dục sức khỏe học sinh; chăm sóc sức khẻo học sinh; xây dựng môi trường...
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Preliminary English test 2 with answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of Other Languages
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|