Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 1, Main Report
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 2, Annexes
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in hotel security
Năm XB:
2008 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
VIETNAM TOURISM OCCUPATIONAL TANDARDS(VTOS): FRONT OFFICE OPERATIONS
Năm XB:
2015 | NXB: VTOS,
Từ khóa:
Số gọi:
647.9 VIE
|
Tác giả:
VIETNAM TOURISM OCCUPATIONAL TANDARDS |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupationals skills standards in small hotel management
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents
Năm XB:
2017 | NXB: Information and Communications
Số gọi:
320.1509597 TR-D
|
Tác giả:
Assoc.Prof.Dr. Trương Minh Dục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese ending modal particles and their equivalents in English
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thị Ngà, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese Folktales : Truyện dân gian Việt Nam /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Số gọi:
398.209597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Văn Thắng, Jim Lawson |
Các truyện được tuyển chọn đều căn cứ theo những văn bản được xem là mẫu mực nhất hiện nay trong lĩnh vực truyện dân gian hiện nay. Bản tiếng anh...
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese learners' problems in using English conditional sentences
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Tran Thi Van Anh, GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Grigore C. Burdea |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiên Sơn, Đoàn Ngọc Đăng Linh |
Giới thiệu cách phòng chống Virus cho máy tính
|
Bản giấy
|
||
Virut học : Sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên /
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
579.2 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Ty |
Trình bày các kiến thức chung về virut như: Khái niệm, các phương thức sinh sản, phân lập, nuôi cấy, dịch tễ, di truyền của virut... chẩn đoán các...
|
Bản giấy
|