Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy định mới về quản lý tổ chức bán hàng đa cấp
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59707 QUY
|
|
Giới thiệu các nghị định, thông tư, quyết định của chính phủ về quản lí hoạt động bán hàng đa cấp, quản lí lệ phí cấp giấy đăng kí tổ chức bán hàng...
|
Bản giấy
|
|
Quy định mới về quản lý tổ chức bán hàng đa cấp : Nghị định của Chính phủ về quản lý hoạt động bán hàng đa cấp ; Thông tư hướng dẫn Nghị định của Chính phủ về quản lý hoạt động bán hàng đa cấp ; Quy định về xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động bán hàng đa cấp ; Quy định về quản lý lệ phí cấp giấy đăng ký tổ chức bán hàng đa cấp /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.09597 QUY
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Giới thiệu các nghị định, thông tư, quyết định của chính phủ về quản lí hoạt động bán hàng đa cấp, quản lí lệ phí cấp giấy đăng kí tổ chức bán hàng...
|
Bản giấy
|
|
Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và đối với sản xuất buôn bán hàng giả
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.59701 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sales chaos : Using agility selling to think and sell differently /
Năm XB:
2011 | NXB: Pfeiffer
Số gọi:
658.85 OH-T
|
Tác giả:
Tim Ohai, Brian Lambert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sát thủ bán hàng
Năm XB:
2015 | NXB: ĐH Kinh tế Quốc dân, Công ty Sách Alphabooks,
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 DO-D
|
Tác giả:
David Dorsey, Đỗ Minh Hường dịch |
Cuốn sách giống như một cuốn tiểu thuyết, vừa như một cuốn cẩm nang chứa đựng những kỹ thuật bán hàng vô cùng thú vị bao gồm những màn đấu trí cân...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay người quản lí Nghệ thuật quản trị bán hàng
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.81 RO-C
|
Tác giả:
Rbert J.Calvin |
Nghệ thuật quản trị bán hàng
|
Bản giấy
|
|
Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.8 HE-D
|
Tác giả:
By Donald W. Hendon; Thái Hùng Tâm (dịch); Nguyễn Văn Phước (M.s.) hiệu đính; Trần Hoàng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm = : Marketing failures the truth about the biggest failures in product marketing /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
658.8 HE-N
|
Tác giả:
Donald W. Hendon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Supremely successful selling : Discovering the magic ingredient /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 PA-J
|
Tác giả:
Jerold Panas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành công trong bán hàng : Những kỹ năng và công cụ tạo nên sự khác biệt nhằm giúp bạn bán được hàng /
Năm XB:
2003 | NXB: TP.Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 DU-T
|
Tác giả:
Patric Forsyth; Dũng Tiến; Thúy Nga (Biên dịch) |
Cuốn sách cung cấp kiến thức như trước khi tiếp cận khách hàng, tạo ấn tượng đầu tiên thích hợp, tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, thắt gút thành...
|
Bản giấy
|
|
The new rules of sales and service : how to use agile selling, real time customer engagement, big data, content, and storytelling to grow your business /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 SC-D
|
Tác giả:
David Meerman Scott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The sales boss : The real secret to hiring, training and managing a sales team /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.8102 WH-J
|
Tác giả:
Jonathan Whistman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|