Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of conditional sentences in the novel "Jane eyre" by Charlotte bronte and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Phương Thúy; Dr Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of conjuctions as gramatical cohesive devices in english written discourses ( with reference to vietnamese equivalents)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English set expressions containing numbers and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of passive contructions in english and their vietnamese equivalents : Nghiên cưuú cấu trúc bị động trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyen Thi Chuyen, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of politeness strategies in the conversational activities of the course book "new cutting edge" (elementary, pre-intermediate and intermediate)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Khanh; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study of politeness strategies in the conversational activities of the course book"New cutting edge"( elementary, pre-intermediate and intermediate)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Khanh; GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of polyteness strategies in the conversational activities of the course " new cutting edge" ( elemetary. pre - intermediate and intermediate) : nghiên cứu các chiến lược lịch sử được sử dụng trong các bài hộit hoại của giáo trình giao tiếp new cutting edge elementary, pre- intermediate /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi khanh, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on "can, could, may, might" mistakes made by second-year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Kiều Trang; Dr Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common errors during speaking lessons of the second-year students of English at Hanoi Open University and some suggestions to overcome
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Kim Ngan; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common errors of using gerund and present participle made by second - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on contronyms in english and vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Ngân; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on contronyms in english and vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Ngân; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|