Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nâng cao chất lượng cán bộ hậu cần của Tổng cục Cảnh sát (Khu vực Hà Nội)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Thủy; PGS.TS Đinh Thị Ngọc Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú tại Khu du lịch Hang Múa
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thùy Linh; GVHD ThS Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Lại Thị Kim Liên; GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghên cứu chế tạo kit phát hiện nhanh, chính xác vi khuẩn Bacillus anthracis gây bệnh than
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-V
|
Tác giả:
Lê Bích Vân. GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứ đặc điểm sinh học và tách dòng Gen mã hóa sinh Proteaza kiềm từ chủng vi khuẩn Bacillus subtilis HT24
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BA-M
|
Tác giả:
Bạch Hoàng Mi, GVHD: Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng thực vật tới sự phát sinh hình thái của cây xuyên khung ( Ligusticum wallichi) in vitro
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Phương Mai, GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số điều kiện ngoại cảnh đến khả năng phân hủy Benzoat ở vi khuẩn quang hợp tía phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hoa Hồng, GVHD: Th.S Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật PCR phát hiện vi khuẩn Streptococcus Pneumoniae gây viêm màng não mủ trong dịch não tủy
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Hoàng Thu. GVHD: Phan Lê Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn vi khuẩn có ứng dụng trong phòng trừ côn trùng hại nấm tiêu dùng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Hương Giang. GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu bảo quản và triển khai ứng dụng nguồn vi khuẩn kích thích sinh trưởng và năng suất cây trồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bảo vệ PA của vi khuẩn Bacillus anthracis
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thu Trang, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các nhóm vi khuẩn cố định nitơ xung quanh vùng rễ của cây mía
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|