Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Let's talk : Thực hành nghe - nói tiếng Anh trình độ trung cấp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Methods to improve speaking skills for grade 12 students at Phu Xuyen a High School
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Methods to improve speaking skills for grade 12 students at Phu Xuyen a high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
methods to improve speaking skills for grade 12 students at phu xuyen high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivating young learners in speaking activities at Tay Mo popododo smart English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivating young learners in speaking activities at Tay Mo popodoo smart English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga; GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivations and attitudes of the first year students majored in English at Hanoi Open University towards learning English speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
motivations and attitudes of the first year students majored in english at hanoi open university towards learning english speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
motivations and attitudes of the first year students majored in english at hanoi open university towards learning englisjh speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 2: Listening, Speaking, and Critical Thinking
NXB: National Geographic Learning,
Từ khóa:
Số gọi:
420 BE-C
|
Tác giả:
Becky Tarver Chase |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|