Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu thử nghiệm mạng Lora với Module Cad-Lora RN2903
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Quốc Hoàn; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tìm hiểu mạng 4G và các ứng dụng giá trị gia tăng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Minh Đức; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng điện toán đám mây cho quản lý hoạt động và điều hành mạng viễn thông của các công ty viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tiến, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu về hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng của nó trong mạng Viễn Thông
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức; PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về IPV6 và đề xuất khả năng triển khai cho dịch vụ HSI của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phong; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp ngầm hóa cáp viễn thông tại thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hoài Nam, GVHD: TS Trần Duy Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Tập 1
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.3845 PH-B
|
Tác giả:
KS. Phạm Đình Bảo. |
Tổng quát về điện thoại di động, phân tích sơ đồ khối điện thoại di động, khối nguồn - giao tiếp Simcard trên điện thoại di động các ý tưởng sửa...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Ngô Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
18/28 DT-18
|
Tác giả:
Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt |
Hệ thống điện thoại và cáp; Mạng chuyển mạch công cộng; các dịch vụ mạng chuyên dụng..
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Văn Huy; ThS. Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Pháp lệnh bưu chính viễn thông và các văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59709 PHA
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về những quy định cợ bản về pháp lệnh bưu chính viễn thông và các văn bản hướng dẫn thi hành..............
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật điều chỉnh về khuyến mại trong lĩnh vực viễn thông di động tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Quang Khải; TS Vũ Đặng Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|