Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
I have a strategy (no you don't) : The illustrated guide to strategy /
Năm XB:
2013 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 MA-H
|
Tác giả:
Howell J. Mallham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
improving listening comprehension for fourth year english major students at hanoi open university through watching movies
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-D
|
Tác giả:
Dương Khánh Duy; GVHD: Vũ Diệu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving Listening Comprehension for Fourth Year English Major Students at Hanoi Open University through Watching Movies
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-D
|
Tác giả:
Duong Khanh Duy; GVHD: Vũ DIệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick |
Cơ sở của việc quản lí tài chính quốc tế. Thị trường ngoại tệ, tỉ giá và các sản phẩm tài chính tiền tệ. Sự nguy hiểm tài chính ngoại tệ và việc...
|
Bản giấy
|
||
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết : Du lịch - Giảo trí - Thể thao /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
004.67 ELI
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Nội dung gồm: các tổ chức tại Việt Nam, tin tức, báo chí, văn hóa, nghệ thuật...
|
Bản giấy
|
|
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết Phần 2
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 INT
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Khái niệm về Internet, hướng dẫn cài đặt hệ thống truy cập Internet về công nghệ, khoa học, kỹ thuật và kinh tế trên toàn cầu
|
Bản giấy
|
|
Internet for English teaching
Năm XB:
2003 | NXB: Office of English language Programs
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-M
|
Tác giả:
Mark Warschauer, Heidi Shetzer, Christine Meloni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to pattern recognition and machine learning
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.4 MU-N
|
Tác giả:
M. Narasimha Murty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
It's not rocket science : 4 simple strategies for mastering the art of execution /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658 ITS
|
Tác giả:
Dave Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kê biên và xử lý tài sản thi hành án và thực tiễn thực hiện tại Thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Phong; NHDKH TS Lê Đình Nghị |
Hopt dQng thi hdnh 6n ddn sg ld giai do4n cu5i cirng cria qu6 trinh td tpng
vdi y nghia d6m bAo cho bin 6n, quy6t clinh cira Tda 6n dugc ch6p henh...
|
Bản điện tử
|