| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xây dựng nghiên cứ website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Thùy Dương, Đặng Hoàng Mai, Đặng Hương Ban Mai; GVHD:Nguyễn Lan Hương |
Xây dựng website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Nhà nước pháp quyền trong bối cảnh văn hóa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
340.09597 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn |
Luận văn nghiên cứu việc bối cảnh hoá của lý thuyết nhà nước pháp quyền (NNPQ) và của việc xây dựng NNPQ ở Việt Nam. Chỉ ra những thuận lợi khó...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhà ở theo địa lý, thiên văn dịch lý
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
690 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tam |
Những kiến thức cơ bản về phong thuỷ và ứng dụng luật phong thuỷ trong xây dựng nhà cửa. Khái quát về Kinh Dịch. Cách chọn hướng nhà, chọn ngày...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhóm làm việc : Team Building /
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.3 MA-D
|
Tác giả:
Robert B Maddux ; Bích Nga, Lan Nguyên |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 XAY
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga , Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TU-T
|
Tác giả:
Từ Thị Tuyền, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý hồ sơ sinh viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng, ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý hồ sơ sinh viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thắm, ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm chuyển đổi ảnh thành văn bản cho Windows Phone
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-A
|
Tác giả:
Đỗ Thế Anh; GVHD TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm hệ thống thông tin quản lý của công ty dịch vụ vận tải Huyndai
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm học tiếng anh cho học sinh cấp tiểu học và THCS trên Android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Quân, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|