| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Câu hỏi và tình huống thực hành pháp luật kế toán nhà nước
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính
Từ khóa:
Số gọi:
657 PH-H
|
Tác giả:
TS. Phạm Thu Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt : =Reinforced concrete and prefabricated concrete building products - Loading test method for assessment of strength, rigidity and crack resistance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
693.5440218 CÂU
|
Tác giả:
TCVN 9347 : 2012 |
TCVN 9347:2012 bao gồm các quy định về phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ định nghĩa, những quy định chung, lấy mẫu thí nghiệm, thiết bị...
|
Bản giấy
|
|
Cầu lộc thánh mẫu tại phủ Tây Hồ, Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: NXB Mỹ thuật
Số gọi:
398.410959731 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Thành; Nguyễn Thị Kim Oanh (Đồng tác giả) |
Trình bày quần thể không gian tín ngưỡng phủ Tây Hồ; cộng đồng những người cầu lộc Thánh Mẫu. Giới thiệu các hình thức cầu lộc Thánh Mẫu. Trình bày...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
GS. TS. KTS. Nguyễn Đức Thiềm(Nhà giáo ưu tú) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
690 LU-S
|
Tác giả:
Lục Toàn Sinh |
Kết cấu và nguyên lý cơ bản của máy photocopy. Lưu trình làm việc của máy photocopy. Các nhân tố ảnh hưởng tới chất lượng sao chụp. Bảo dưỡng máy...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học /
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
398.995922 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quý Thành |
Gồm những câu tục ngữ Việt theo mệnh đề lô gích - ngữ nghĩa, các phạm trù chung cho mọi đối tượng, con người và đời sống con người; giải nghĩa tục...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Quyển 1 : Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học /
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
398.995922 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quý Thành. |
Cú pháp
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Huyền Nga |
Phân tích mấy vấn đề nghiên cứu cấu trúc dân ca, khái niệm và tiêu chí phân tích, đời sống xã hội, lời ca trong mối quan hệ qua lại với cấu trúc...
|
Bản giấy
|
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Lôi |
Giới thiệu chung về cấu trúc dữ liệu và giải thuật; thiết kế và phân tích giải thuật, giải thuật đệ quy, cấu trúc mảng, đồ thị và cấu trúc phi...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.73 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Lôi |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Hòa |
Giới thiệu chung về cấu trúc dữ liệu và giải thuật; thiết kế và phân tích giải thuật, giải thuật đệ quy, cấu trúc mảng, đồ thị và cấu trúc phi...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đậu Thế Cấp |
Giới thiệu định nghĩa, tính chất, nội dung và bài tập thực hành của các phép toán đại số và nửa nhóm, nhóm, vành và trường, một số loại vành đặt biệt
|
Bản giấy
|