Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Puskin Alêchxanđrơ |
Di sản của Puskin là cả 1 dãy núi oai nghiêm trùng trùng điệp điệp bao gồm bảy tác phẩm: người da đen của Piốt đại đế, tập truyện vừa của ông Ivan...
|
Bản giấy
|
||
Understanding Galápagos : what you'll see and what it means /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
508.8665 MO-R
|
Tác giả:
Randy Moore and Sehoya Cotner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ xác thực đa nhân tố vào giao dịch ngân hàng qua Internet
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thảo, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification nâng cao trải nghiệm người dùng trong thiết kế học liệu điện tử
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; Nguyễn Thị Khánh Quyên; TS Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Khánh Quyên; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật REALTIME PCR trong chẩn đoán bệnh sốt mf ở người do vi khuẩn ORIENTIA TSUTSUGAMUSHI
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Liên; GVHDKH: TS. Lê Thị Hội |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng quy trình kỹ thuật Real-time PCR xác định vi khuẩn Orientia tsutsugamushi.
-...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Flower Garden
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hải Anh, PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý tiền gửi tiết kiệm "rút gốc linh hoạt" tại ngân hàng SHB áp dụng cơ sở dữ liệu phân tán
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Công Cương,TS. Trương Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unity 3D game Development by Example
Năm XB:
2010 | NXB: Packt Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
794.8 CR-R
|
Tác giả:
Ryan Henson Creighton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unity in action : Multiplatform Game Development in C# /
Năm XB:
2015 | NXB: Manning Publications,
Từ khóa:
Số gọi:
794.8 HO-J
|
Tác giả:
Joseph Hocking |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|