Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hewings, Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Indu Ravi, Mamta Baunthiyal, Jyoti Saxena |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced Listening Comprehension : Developing Aural and Note - taking Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-D
|
Tác giả:
Patricia Dunkel; Frank Pialorsi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ying Lu, Ji-Qian Fang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced Practice for the TOEFL : Test of English as a foreign language /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, M.A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew Koenig |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced radar techniques and systems
Năm XB:
1993 | NXB: P. Peregrinus for the Institution of Electrical Engineers,
Số gọi:
621.38 GA-G
|
Tác giả:
Gaspare Galati |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Advances in databases Lecture notes in computer science ; 696 : 11th British National Conference on Databases, BNCOD 11, Keele, UK, July 1993 : proceedings,
Năm XB:
1993 | NXB: Springer-Verlag
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 WO-M
|
Tác giả:
Worboys, M |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
advancing listening comprehension through multimedia for fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Trà; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Eva Holland; Chris Minnick |
Learn to code the "fun" way with eleven real projects for true beginners!"Adventures in Coding" is written specifically for young people who want...
|
Bản giấy
|
||
Adverbial clauses a contrastive study between English and Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân, GVHD: Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Adversative transitions in the novel "The old man and the sea" by ernest hemmingway and the Vietnamese equivalents / Trần Thị Minh Hòa; Supervisor: Tran Thi Le Dung
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|