| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
MCTS Windows Server 2008 Network Infrastructure Configuration : Study Guide - Exam 70-642 /
Năm XB:
2008 | NXB: Wiley Publishing, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẹo vặt trong sử dụng máy vi tính : Tin học văn phòng /
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vĩnh Hưng , Phạm Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PTS.Trần Văn Tư |
Cuốn sách gồm 28 chương, trình bày tất cả những vấn đề căn bản trong việc sử dụng microsoft excel 2000 như: thông tin chính cho những người nâng...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Tổng quan về Microsoft office 2000. Cách sử dụng các cửa sổ, thanh công cụ, in ấn, quản lí tài liệu của Microsoft word và cách tạo danh sách mỏng,...
|
Bản giấy
|
||
Microsoft Office 2016 at work for dummies
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 WE-F
|
Tác giả:
Faithe Wempen |
Get more productive using the new features in Microsoft Office 2016! It may seem like an eternity since your IT department upgraded you to the...
|
Bản giấy
|
|
Microsoft office minh họa với sự tợ giúp của máy tính.Sử dụng nhanh powerpoint
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 HU-N
|
Tác giả:
Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft SQL Server 2012 Step by Step
Năm XB:
2013 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 LE-P
|
Tác giả:
Patrick LeBlanc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsoft Word 2000 thực hành & ứng dụng : Từ căn bản đến nâng cao /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài |
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 2000, cách sử dụng các thanh công cụ, cài đặt và chạy Word
|
Bản giấy
|
|
Miền xác định cấu hình phủ sóng và lựa chọn vị trí trạm gốc trong hệ thống thông tin di động thế hệ ba WCDMA
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Trà, TS. Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mind+machine : a decision model for optimizing and implementing analytics /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.403 VI-M
|
Tác giả:
Marc Vollenweider |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mirror for Humanity : A Concise Introduction to Cultural Anthropology /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
306 KA-C
|
Tác giả:
Conrad Phillip Kottak |
Written by a prominent scholar in the field, this concise, up-to-date introduction to cultural anthropology carefully balances coverage of core...
|
Bản giấy
|