Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 17 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Trần Chước, dịch TS Nguyễn Thị Minh Hồng.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语分类阅读 II : 科技篇 /
Năm XB: 2012 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 FG-C
Tác giả:
浮根成,张喜荣,田丽娟,赵周宽,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语口语 : hanyu kouyu /
Năm XB: 2004 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 LD-L
Tác giả:
刘德联,刘晓雨
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
胡晓清,宋立文,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
胡晓清
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语精读教程 2, II
Năm XB: 2003 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
赵新,李英.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语精读教程 I
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 ZZ-X
Tác giả:
赵新, 李英, 林凌, 周小兵, 审订,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语阅读教程 I
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 ZX-B
Tác giả:
周小兵,徐霄鹰,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
BRIDGE Giáo trình tiếng Trung Quốc 2, BRIDGE Giáo trình tiếng Trung Quốc tập 1 : Trình độ trung cấp /
Tác giả: Trần Chước, dịch TS Nguyễn Thị Minh Hồng.
Năm XB: 2007 | NXB: Nhà xuất bản tổng hợp Tp.HCM
中级汉语分类阅读 II : 科技篇 /
Tác giả: 浮根成,张喜荣,田丽娟,赵周宽,
Năm XB: 2012 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语口语 : hanyu kouyu /
Tác giả: 刘德联,刘晓雨
Năm XB: 2004 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语听说教程 II
Tác giả: 胡晓清,宋立文,
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语听说教程. 上册 /
Tác giả: 胡晓清
Năm XB: 2013 | NXB: 北京大学,
中级汉语精读教程 2, II
Tác giả: 赵新,李英.
Năm XB: 2003 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语精读教程 I
Tác giả: 赵新, 李英, 林凌, 周小兵, 审订,
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语阅读教程 I
Tác giả: 周小兵,徐霄鹰,
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
×