Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa : Trong giao dịch thương mại & sinh hoạt /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
225 Mẫu thư tín bằng tiếng Hoa dùng trong Thương mại và Sinh hoạt đời thường.
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Văn hóa Sải Gòn
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
36 Bài thực hành Lập bảng vẽ kiến trúc bằng máy tính
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Thanh niên,
Số gọi:
720.284285 NG-P
|
Tác giả:
Nguyên Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt : Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-A
|
Tác giả:
Trần Huệ Anh, Lương Đông Hoa, Giang Hải Ninh,... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng, Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
523 thành ngữ so sánh ngang bằng Anh Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng, Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB (Least significant Bit) cải tiến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, THS.Nguễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Mạnh Thường; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Mục đích và lý do chọn đề tài: Luận văn nghiên cứu việc áp dụng Thẻ điểm cân bằng
(BSC) để đánh giá hoạt động kinh doanh tại Trung tâm Viễn thông...
|
Bản giấy
|
||
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Băng lọc số và ứng dụng nén tín hiệu Audio số
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Tuấn Diệu, GVHD: TS Nguyễn Quốc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam : Vietnamese food composition table /
Năm XB:
2007 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
613.2 NG-K
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn |
Thành phần các chất sinh năng lượng, các acid amin, acid béo, acid folic, các loại đường, hàm lượng khoáng, chất xơ, vi khoáng, vitamin và đặc biệt...
|
Bản giấy
|