Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Indu Ravi, Mamta Baunthiyal, Jyoti Saxena |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Applied Molecular Biotechnology : The Next Generation of Genetic Engineering /
Năm XB:
2016 | NXB: CRC Press
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MU-K
|
Tác giả:
Muhammad Sarwar Khan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology : Measuring, Modelling, and Control /
Năm XB:
1991 | NXB: VCH,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KA-S
|
Tác giả:
Karl Schugerl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology of Bioactive Compounds Sources and Applications. 1st Edition /
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd;,
Số gọi:
577.15 GU-V
|
Tác giả:
Vijai Kumar Gupta, Maria G. Tuohy, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
HJ. Rehm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Downstream processing in the biotechnology industry
Năm XB:
2002 | NXB: Molecular Biotechnology,
Số gọi:
660.6 MA-K
|
Tác giả:
Manohar Kalyanpur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream Processing of Biotechnology Products
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley-VCH, Weinheim, pp.
Số gọi:
577.15 CA-G
|
Tác giả:
Carta, G. and Jungbauer, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Environmental Biotechnology: Achievements, Opportunities and Challenges
Năm XB:
2010 | NXB: Global Science Books,
Số gọi:
660.6 MA-G
|
Tác giả:
Maria Gavrilescu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Food Lipids: Chemistry, Nutrition, and Biotechnology
Năm XB:
2017 | NXB: CRC Press
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Casimir C. Akoh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0014 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Modern Biotechnology : Connecting Innovations in Microbiology and Biochemistry to Engineering Fundamentals /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nathan S. Mosier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|