Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A primer on the taguchi method
Năm XB:
1990 | NXB: Van Nostrand Reinhold
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 RO-R
|
Tác giả:
Roy, Ranit K. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jeffrey A. Larsen, James J. Wirtz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Biotechnology : Measuring, Modelling, and Control /
Năm XB:
1991 | NXB: VCH,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KA-S
|
Tác giả:
Karl Schugerl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Economic Control of Quality of Manufactured Product
Năm XB:
1980 | NXB: D.Van Nostrand Company
Từ khóa:
Số gọi:
519.4 SH-A
|
Tác giả:
W.A.Shewhart |
Nội dung gồm: Introduction, ways of expressing quality of product...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lea R. Dopson, David K. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foodservice Cost Control Using Microsoft Excel for Windows
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley
Từ khóa:
Số gọi:
006.2 SA-W
|
Tác giả:
Warren Sackler, Samuel R. Trapani |
Nội dung gồm: Income statements, Purchasing and receiving...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jerome D.Braverman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
W Bolton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to software project management and quality assurance
Năm XB:
1993 | NXB: Mcgraw-Hill Book company
Số gọi:
005.1 IN-C
|
Tác giả:
Ince Darrel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Manufacturing planning & control for supply chain management
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RO-B
|
Tác giả:
Jacobs; F. Robert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|