Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
BÀI GIẢNG MÔN HỌC LẬP TRÌNH WEB
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-D
|
Tác giả:
Lê, Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conceptual metaphors using plants as source domain in English and Vietnamese internet newspapers
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Phượng; NHDKH Dr Huỳnh Anh Tuấn |
The thesis is designed to investigate how conceptual metaphors using plants as source domain are used in English and Vietnamese internet newspapers...
|
Bản giấy
|
|
Dome builder's handbook no. 2 : With a directory of manufacturers /
Năm XB:
1978 | NXB: Running Press
Số gọi:
690 YA-W
|
Tác giả:
Yarnall, William |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Barbara Turfan, Kathleen Ladizesky and Inese A. Smith |
Freedom of information is a broad-ranging concept, covering both free access to information and free expression. Perhaps the most fundamental...
|
Bản giấy
|
||
Features of “IN” prepositional phrases in the novel “ if tomorrow comes” by Sidney Sheldom and their Vienamese translation versions
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Văn Độ; Supervisor: Ph.D Le Van Thanh |
Prepositions and prepositional phrases are important components in any languages which are used to connect nouns or noun structures to other...
|
Bản điện tử
|
|
Management Issues in China. Volume I, Domestic Enterprises
Năm XB:
1996 | NXB: Routledge,
Số gọi:
650.1 BR-D
|
Tác giả:
Brown, David H |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và ứng dụng dự báo dịch tả tại Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DU-H
|
Tác giả:
Dương Quốc Huy; NHDKH TS Lê Văn Phùng |
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài: Luận văn giới thiệu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và thực nghiệm dự báo dịch tả tại Hà Nội....
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo Hybridoma sinh kháng thể đơn dòng Morphine
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn chủng Pseudomonas sp. có khả năng sinh tổng hợp rhamnolipid
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Hương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Spirited Leading and Learning : Process Wisdom for a New Age
Năm XB:
1998 | NXB: Jossey Bass Publishers,
Số gọi:
370 VA-P
|
Tác giả:
Vaill, Peter B |
For over twenty-five years, Peter Vaill has profoundly influenced what is studied and practiced in the field of leadership and organizational...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn chủng Pseudomonas syringae có khả năng sinh syringomycin E
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Nhàn; Th.S Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|