Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
35 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh : English for business (có kèm đĩa) /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
808.06665174 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tố Nguyên, Phạm Vũ Lửa Hạ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Chech your Vocabulary for English for the IELTS Examination : A workbook for Students /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 RA-W
|
Tác giả:
Rawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Francis Radice |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for Business Studies : New Practical Course for Business Studies, Foreign Trade and Economics Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 LA-M
|
Tác giả:
Lan Mackenzie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Electronics and Telecommunication
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ENG
|
Tác giả:
Khoa Điện, Điện tử |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for finance and banking
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thế Giới Publishers,
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Thơm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jim Corbett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for international co-operation : The English you need /
Năm XB:
2008 | NXB: BBC English
Số gọi:
428 PE-R
|
Tác giả:
Peter Roe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Commerciall Law
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion, Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|