Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis on english and vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on English Idioms Expressing Human Feelings and Emotions
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anatomy, physiology, and pathophysiology : for Allied Health /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
612 KA-T
|
Tác giả:
Booth, Kathryn A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anthropology: appreciating human diversity
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
301 KO-P
|
Tác giả:
Conrad Phillip Kottak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Being Human: The Technological Extensions of the Body
Năm XB:
1999 | NXB: Agincourt/Marsilio,
Từ khóa:
Số gọi:
330 HO-J
|
Tác giả:
Houis, Jacques |
New technologies, from Virtual Reality to Artificially Aided Reproduction, are rapidly altering the scope of the human subject. This collection of...
|
Bản giấy
|
|
Conversion of english words denoting human body parts and the vietnamese equivalents : hiện tượng chuyển đổi từ loại các từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng anh và các hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngan Tram, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cross-cultural pragmatics. The semantics of human interaction
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.44 WI-A
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carl L. Hart, Charles Ksir, Oakley Ray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
english idioms and proverbs of human personality and characters with reference to vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of human resources management in Canada
Năm XB:
2004 | NXB: Pearson Education Canada Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 GA-D
|
Tác giả:
Gary Dessler, Nina D.Cole, Patricia M.Goodman, Virginia L.(Gini) Sutherland |
Fundamentals of human resources management in Canada
|
Bản giấy
|