Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
: A study of equivalents in translation and strategies to deal with non – equivalents at word level based on the bilingual selected short stories “ The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang; Supervisor : Assoc. Prof. Dr Nguyễn Đăng Sửu |
This study primarily investigates the problem of non-equivalence at word level in translation between English and Vietnamese based on the bilingual...
|
Bản điện tử
|
|
"A study on syntactic and semantic features of idioms denoting SADNESS in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to explore the syntactic and semantic characteristics of
English idioms denoting Sadness and its Vietnamese equivalents in a...
|
Bản giấy
|
|
"Đại thư" - sách dùng trong nghi lễ của người Dao Quần chẹt : Song ngữ Việt - Dao /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597157 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hương s.t., biên dịch, giới thiệu |
Giới thiệu đôi nét về tên gọi, nguồn gốc dân cư, địa bàn cư trú, môi trường xã hội, hình thái kinh tế, đời sống văn hoá vật chất và văn hoá tinh...
|
Bản giấy
|
|
100 thủ thuật cao cấp với công cụ tìm kiếm Google
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Web; Web cao cấp; Hình ảnh; Tin tức và các nhóm; Các chương trình mở rộng; Gmail; Quảng cáo; Kiểm soát Web,..
|
Bản giấy
|
|
12 phương pháp khích lệ nhân viên - Tiền không làm được
Năm XB:
2016 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
658.3225 TI-L
|
Tác giả:
Tịch Tông Long ch.b. ; Hà Giang dịch |
Giới thiệu 12 phương pháp khích lệ nhân Giới thiệu 12 phương pháp khích lệ nhân viên hiệu quả mà các nhà quản lí doanh nghiệp cần học tập và nắm...
|
Bản giấy
|
|
136 Model essays letters : And Dialogues with Important notes on essays writing /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NA-M
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Hơn 140 bài luận mẫu đề cập đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống, như đề tài về kinh tế, chính trị, thương mại, xã hội,...
|
Bản giấy
|
|
326 Selected essays and writing : For all purposes, topics and levels /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 SR-S
|
Tác giả:
Professor S. Srinivasan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
365 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
324.2597071 BAT
|
|
Giới thiệu hệ thống các quy định của Điều lệ Đảng, các Nghị quyết, Quyết định, Chỉ thị của Trung ương Đảng. Các quy định của Bộ Chính trị về thi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quốc Việt; Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
410 Selection of English Essays : Student's book /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-N
|
Tác giả:
Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang, Ban biên dịch Interaction. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|