Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
145 câu hỏi & đáp về thuế và quản lý thuế : Theo quy định tại thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28-2-2011 của Bộ Tài chính /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59704 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Thương Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
5 nguyên tắc thép, 15 thuật bán hàng thành công : Nghệ thuật nắm bắt tâm lí khách hàng; Muốn trở thành nhân viên bán hàng siêu đẳng, bạn đừng bỏ lỡ cuốn sách này. /
Năm XB:
2016 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 LI-K
|
Tác giả:
Lí Tuấn Kiệt ; Nguyễn Thị Thuỳ Dương dịch |
Chia sẻ những bí quyết, nghệ thuật bán hàng dựa trên các nguyên tắc: Cung cấp sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng; nhắc nhở khách hàng rủi ro có...
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross-cultural study on refusing invitations in American English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY OF SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH EXPRESSIONS OF EXISTENCE IN ENGLISH WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Ha; GVHD: Dang Ngoc Huong |
My graduation thesis “A study of syntactic and semantic features of English
expressions of existence in English with reference to their...
|
Bản giấy
|
|
a study on english collocations to improve speaking skills for first year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Uyên; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on english collocations to improve speaking skills for first-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Uyen; GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English euphemism with reference to the Vietnamese equivalence and implications for English teaching and learning at the National Academy of Public Administration
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
The study was carried out with the aim to analyze some ways of formation and
cultural features of English euphemisms, and then...
|
Bản giấy
|
|
A study on English friendship proverbs and equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng, GVHD: Ngô Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on linguistic and cultural features of words and phrases denoting cuisine in English with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study is aimed at studying linguistic and cultural features of words and phrases denoting cuisine in English with reference to their...
|
Bản giấy
|
|
A study on some English set expressions on food
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thương, GVHD: Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
a study on some typical types of punctuation in written english and some common mistakes made by the first year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang, GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|