Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Act like a leader, thinh like a leader
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 IB-H
|
Tác giả:
Herminia Ibrarra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Harvard Business Review on Managing Health Care
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
362.1068 HA-R
|
Tác giả:
Harvard Business school press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Immunity to change : how to overcome it and unlock potential in yourself and your organization /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 KE-R
|
Tác giả:
Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey. |
Uncovering a hidden dynamic in the challenge of change. Reconceiving the challenge of change ; Uncovering the immunity to change ; "We never had a...
|
Bản giấy
|
|
Make change work : Staying nimble, relevant and engaged in a World of Constant change /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.406 PE-R
|
Tác giả:
Randy Pennington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing Change : Straight talk from the world's top business leader's /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-N
|
Tác giả:
Harvard Business school press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing Innovation : Integrating Technological, Market and organizational change /
Năm XB:
2018 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 JO-T
|
Tác giả:
Joe Tidd; John Bessant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nine lies about work : A free thinking leader's guide to the Real world /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650 MA-B
|
Tác giả:
Buckingham Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On change management : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 ONC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : how strategy really works how strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 LA-A
|
Tác giả:
A.G. Lafley and Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The alliance : Managing talent in the networked age /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HO-R
|
Tác giả:
Reid Hoffman, Ben Casnocha, Chris Yeh. |
For most of the 20th century, the relationship between employers and employees in the developed world was all about stability and lifetime loyalty....
|
Bản giấy
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|