Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
CAE Practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in advanced English / with answers /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 HA-M
|
Tác giả:
Mark Harrison, Rosalie Kerr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 : self-study /
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 1
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối thi học thuật và khối thi Đào tạo tổng quát. / Practice tests 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Practice tests : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-G
|
Tác giả:
Michael Garbutt; Kerry O'Sullivan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phươnh Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practice Tests for First Certificate Tập 1 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 2 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|