Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of conditional sentences in the novel "Jane eyre" by Charlotte bronte and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Phương Thúy; Dr Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY OF METAPHORS USED IN “A CHRISTMAS CAROL” BY CHARLES DICKENS
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-A
|
Tác giả:
Vu Phuong Anh; Supervisor: Nguyen Thi Van Dong. Dr. |
This thesis, entitled “A study of metaphors used in “A Christmas Carol” by Charles Dickens, discusses the issue of metaphor in linguistics. Based...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Airline tariff and ticketing : domestic /
Năm XB:
1992 | NXB: Canadian Institute of Travel counsellors of Ontario,
Số gọi:
656.7 RO-A
|
Tác giả:
Roxanne S.L.Ang |
Airline tariff and ticketing
|
Bản giấy
|
|
An Analysis of Lexical and Contextual Meanings in the lyrics of Bob Marley’s Songs
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nhuyn; Supervisor: Dr Trần Thị Lệ Dung |
Semantic is the branches of linguistics. This branch is the important one, and there are lexical meaning and contextual meaning. By listening to...
|
Bản điện tử
|
|
An Historical Geography of Recreation and Tourism in The Western World 1540-1940
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 JOT
|
Tác giả:
Towner, John |
This is the first text to give an historical geographical approach to the field of recreation and tourism. It brings together a wide panorama of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Curtis "Ovid" Poe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Between two worlds: An introduction to Geography
Năm XB:
1978 | NXB: Houghton Mifflin Company
Số gọi:
910 RO-H
|
Tác giả:
Robert A.Harper, Theodore H.Schmudde |
Between two worlds: An introduction to Geography
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology : Measuring, Modelling, and Control /
Năm XB:
1991 | NXB: VCH,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KA-S
|
Tác giả:
Karl Schugerl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Borland Turbo C++ và lập trình hướng đối tượng
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
005.265 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Bảo |
Tài liệu cung cấp các thông tin về borland turbo C++ và lập trình hướng đối tượng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Smith Robert, Minton Roland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|