Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Accounting information systems : basic concepts and current issues /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
657.0285 HU-R
|
Tác giả:
Robert L. Hurt. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An everyone culture : Becoming a deliberately developmental organization
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312 ANE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert J Dixson, Lê Hữu Thịnh |
Giúp các bạn học nói lưu loát tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jackson, Robert M |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Annual editions: United States History Volume 2, Reconstruction Through the present
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 MA-J
|
Tác giả:
Maddox, Robert James. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Between two worlds: An introduction to Geography
Năm XB:
1978 | NXB: Houghton Mifflin Company
Số gọi:
910 RO-H
|
Tác giả:
Robert A.Harper, Theodore H.Schmudde |
Between two worlds: An introduction to Geography
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert O'Neili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Smith Robert, Minton Roland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh : Hướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh
Năm XB:
2011 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.8708 HA-R
|
Tác giả:
Robert Hayes; Tường Vy dịch, Hiệu đính Phương Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang quản lý hiệu quả: Tiếp thị hiệu quả
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
193/381 TKND-02
|
Tác giả:
Robert Heller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|