| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Kha; Lê Quyết Thắng; Trương Minh Nhật Quang |
Trình bày một số khái niệm cơ bản, các loại mã độc; các hình thức tấn công mạng; chu kỳ tấn công mạng; thiết lập môi trường thử nghiệm tấn công mạng
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Guy Capelle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Le nouvel espaces I : Me'thode de francais Cahier d'exercices
Năm XB:
1990 | NXB: Hachette
Số gọi:
440.07 CA-G
|
Tác giả:
Capelle Guy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần kiến trúc nội thất và phát triển nghệ thuật I.D.SPACE
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-Y
|
Tác giả:
Trương Tuấn Như Ý; NHDKH PGS.TS Phạm Văn Dũng |
Chương 1: Nêu lên những khái niệm cơ bản về cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chương 2: Thực trạng...
|
Bản giấy
|
|
Space and Fates of International Law : Between Leibniz /
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
341 KR-E
|
Tác giả:
Ekaterina Yahyaoui Krivenko |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lighthouse keepers book III : The lighthouse trilogy /
Năm XB:
2008 | NXB: Amulet Books
Số gọi:
823 AD-R
|
Tác giả:
McKinty, Adrian. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using bloom's taxonomy and spaced repetition to enhance English vocabulary for student's at an English center in Ha Noi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trương Lê Minh Nguyệt; Supervisor: Le Phuong Thao, Ph.D |
The aim of this study is to investigate the efficacy of Spaced Repetition (SR)
and Bloom's taxonomy (BT) in improving vocabulary acquisition...
|
Bản giấy
|