Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on how English speakers and the Vietnamese refuse offers
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hiền; Le Thi Anh Tuyet M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Adolf Hitler chân dung một trùm phát xít
Năm XB:
2012 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
943.0860924 TOL
|
Tác giả:
Jonh Toland; Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Hồng Hải dịch |
Viết về cuộc đời và con người Hitler cũng như về tình hình châu Âu trong thế chiến II.
|
Bản giấy
|
|
Bài giảng Thực hành Công nghệ chế biến sản phẩm thịt, cá
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
664.02 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Balanced scorecard thẻ điểm cân bằng : Áp dụng mô hình quản trị công việc hiệu quả toàn diện để thành công trong kinh doanh /
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.4013 NIV
|
Tác giả:
Paul R. Niven ; Trần Phương , Thu Hiền |
Gồm 12 chương, bao gồm tòan bộ kinh nghiệm về thẻ điểm, đo lường kết quả và cung cấp nền tảng vững chắc về bối cảnh cùng các nguyên tắc
|
Bản giấy
|
|
Bộ sưu tập thời trang dạ hội lấy cảm hứng từ nghệ thuật gói quà
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hiền, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu trợ từ ngữ khí 了,吧,呢 trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 LT-H
|
Tác giả:
Lê Thu Hiền, ThS Nguyễn Phương Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nhận và thi hành bản án, quyết định dân sự của tòa án nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
341 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Hiền, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bui Thu Hien; GVHD: Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thu Hiền; Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cultural and linguistic features of English and Vietnamese words and phrase used in advertising
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hiền, GVHD: Dương Kỳ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Culture shock in Vietnamese communication and customs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hiền, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đề tại nghiên cứu khoa học: Thống kê một số thuật ngữ cơ bản chuyên ngành khách sạn
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Thu Hiền; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Cuốn sách này nói về hiện trạng sử dụng thuật ngữ và kết quả thống kê một số thuật ngữ cơ bản chuyên ngành khách sạn,...
|
Bản giấy
|