Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nói và hiểu tiếng lóng Mỹ : Street talk 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
427 BU-D
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (Giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB:
1990 | NXB: Oxford universty press
Từ khóa:
Số gọi:
428.03 SI-M
|
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng lóng Việt Nam : Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam/ Từ điển từ ngữ lóng Tiếng Việt /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|