Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of tourist advertisements in english and vietnamese translation equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Hằng Nga; Ph.D Nguyen Dang Suu |
“A study of tourist advertisements in english and vietnamese translation equivalents” is a study of how Tourism Advertisement are structured and...
|
Bản giấy
|
|
A study of tourist advertisements in english and vietnamese translation equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Hằng Nga; NHDKH Ph.D Nguyen Dang Suu |
“A study of tourist advertisements in english and vietnamese translation equivalents” is a study of how Tourism Advertisement are structured and...
|
Bản giấy
|
|
Designing a website on taboos of Vietnamese groups for foreign tourist and Vietnamese tour guiding students : Nghiên cứu Khoa học /
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 HA-T
|
Tác giả:
Ha Luong Thanh |
Designing a website on taboos of Vietnamese groups for foreign tourist and Vietnamese tour guiding students
|
Bản giấy
|
|
English for hotel and tourist : Giao tiếp Tiếng Anh trong khách sạn và du lịch /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.2 MI-D
|
Tác giả:
Đoàn Hồng Minh |
Tài liệu cần thiết cho hướng dẫn viên du lịch - nhân viên lễ tân - cán bộ quản lý hoạt động khách sạn và du lịch. Hướng dẫn cho học viên rèn luyện...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Heritage sites and beauty spots in Hanoi and Northern Vietnamese provinces : Cutural and ecological tourist guide-book /
Năm XB:
2002 | NXB: The Gioi Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-L
|
Tác giả:
Luu Minh Tri |
northern Vietnam
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp Marketing cho công ty lữ hành Hanoitourist trong giai đoạn kinh tế khủng hoảng hiện nay
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-N
|
Tác giả:
Phùng Thị Ngọc, Th.S Lưu Đức Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sails for profit : A complete guide to selling and booking cruise travel /
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 PU-J
|
Tác giả:
Semer-Purzycki, Jeanne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Judd, Dennis R |
Throughout the world, cities vie for tourist dollars in a competition so intense that they sometimes totally reconstruct their downtowns and...
|
Bản giấy
|
||
Thực trạng và giải pháp cho hoạt động kinh doanh du lịch Outbound tại Công ty lữ hành Hanoitourist
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-O
|
Tác giả:
Vũ Thị Oanh, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn và Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unique taboos in communication with Asean Tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải, Vũ Bích Lan; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with Asean Tourists
|
Bản giấy
|