Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Study on Idioms Relating to Fruits in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into English idioms relating to fruit with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Hương; NHDKH Dr.Nguyen Thi Van Dong |
Idioms are used regularly and naturally in everyday communication, however, the inner meaning of the concept of idioms is still unclear to a lot of...
|
Bản giấy
|
|
Fruit and vegetable processing
Năm XB:
1995 | NXB: FAO of the United Nations,
Từ khóa:
Số gọi:
664.8 DA-E
|
Tác giả:
Mircea Enachescu Dauthy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fruit idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Ngoc Huyen Trang; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
D.Arthey; P.R Ashurst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Production and Packaging of Non-Carbonated Fruit Juices and Fruit Beverages 2nd ed
Năm XB:
1995 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
664.85 AS-R
|
Tác giả:
P.R.Ashurst. |
Gồm: Chemistry and technolohy of citrus juices and by - products...
|
Bản giấy
|
|
Quality Assurance in Tropical fruit processing : = With 23 figures and 36 tables /
Năm XB:
1993 | NXB: Springer - Verlag
Từ khóa:
Số gọi:
664.8046 AS-A
|
Tác giả:
Askar, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|