Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A concise manual of pathogenic microbiology
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley-Blackwell
Từ khóa:
Số gọi:
616.9041 MI-S
|
Tác giả:
Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patricia M. Tille, PhD, BS, MT (ASCP), FACSc, Chairperson, Microbiology Advisory Group, International Federation of Biomedical Laboratory Science, Program Director, Medical Laboratory Science, South dakota State University, Brookings, South Dakota. |
Perfect your lab skills with the gold standard in microbiology! Serving as both the #1 bench reference for practicing microbiologists and as a...
|
Bản giấy
|
||
Bệnh héo rũ cây vừng và triển vọng của biện pháp phòng trừ nhờ vi sinh vật đối kháng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng. GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu ứng dụng vi sinh vật và vi tảo lam Spirulina để làm sạch nước thải theo định hướng sản xuất chất dẻo sinh học dùng cho công nghiệp ở làng nghề bún Phú Đô
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Huân, GVHD : TS. Đặng Diễn Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cloning gen mã hóa Pectinase từ cộng đồng vi sinh vật không thông qua nuôi cấy
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Duy Đức; TS. Lê Văn Trường; KS.Lê Trọng Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp /
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS Lê Gia Huy ; PGS. TS Khuất Hữu Thanh |
Trình bày nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học Tập 5 : Công nghệ vi sinh và môi trường /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thanh. |
Cuốn sách giới thiệu một số công nghệ vi sinh điển hình như: "Sản xuất Insulin", "Trợ sinh", "Phục hồi sinh học", "Thuốc trừ sâu vi sinh", "Ứng...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường
Năm XB:
2007 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Văn Ty, TS. Vũ Nguyên Thanh. |
Cuốn sách giới thiệu một số công nghệ vi sinh điển hình như: "Sản xuất Insulin", "Trợ sinh", "Phục hồi sinh học", "Thuốc trừ sâu vi sinh", "Ứng...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Văn Ty, TS. Vũ Nguyên Thanh. |
Cuốn sách giới thiệu một số công nghệ vi sinh điển hình như: "Sản xuất Insulin", "Trợ sinh", "Phục hồi sinh học", "Thuốc trừ sâu vi sinh", "Ứng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|