Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Allan and Gill |
100 Tips to Workshop Safety
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carol J. Buck |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A contrastive analysis of sexist language in English and Vietnamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Nguyễn Bình Nguyên; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
David Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jeffrey S. Beasley, Piyasat Nilkaew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trevor Linsley, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
an investigation into translating english pronouns into vietnamese with reference to their vietnamse equivalents through some typical literary works
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khuyên; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
V.Rao Vemuri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài tập thực hành động từ nhiều thành tố : Phrasal Verbs Workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GO-M
|
Tác giả:
Goodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bản đồ tư duy trong công việc : Công cụ tư duy đang được hơn 250 triệu người trên thế giới sử dụng /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
153.4 BU-T
|
Tác giả:
Tony Buzan, New thinhking Group(dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Booktwo of object-oriented knowledge: The Working Object
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 HE-B
|
Tác giả:
Brian Henderson-Sellers, J.M. Edwards |
Gồm: Foreword; Preface; Glossary of technical terms; Glossary of abbreviations...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|