Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mã Thành Tài |
Bao gồm các câu thường dùng trong các ngành dịch vụ có tại Việt Nam, từ những câu nói bình thường cho đến những câu nói mang tính chất lịch sự,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Mỗi tập bao gồm các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu nói bình thường cho đến những câu nói mang tính chất lịch sự, thân...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Huyền |
Đầy đủ dấu phiên âm cho từng từ. Giúp trí nhớ tìm dấu nhấn. Từ khác biệt giữ Anh và Mỹ.
|
Bản giấy
|
||
3500 câu danh ngôn nổi tiếng thế giới
Năm XB:
1996 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
403 TR-T
|
Tác giả:
Trần Mạnh Thương tuyển chọn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngọc Tuyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Quang Lưu |
Nội dung bao trùm các khâu chủ yếu trong nghiệp vụ trao đổi. Để thích ứng với các đối tượng và nội dung trao đổi khác nhau, mỗi bài đều có phần đàm...
|
Bản giấy
|
||
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
338.5076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
500 English Idiomatic expressions in current use 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
500 Vietnamese phrases and sayings with translations 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cỏ May, Minh Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|