Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính của tyrosinase từ chủng Aspergillus oryzae TP01 và thăm dò khả năng ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
664 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hằng |
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính tyrosinase từ nấm mốc Aspergillus oryzae TP01. Tạo điện cực tyrosinase và thăm dò khả năng ứng dụng điện cực...
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa trong công nghiệp thực phẩm
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664.024 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Kim Anh |
Giới thiệu những ứng dụng truyền thống và ứng dụng mới của enzyme trong công nghiệp thực phẩm: sản xuất bánh, chế biến rau quả, sản xuất các sản...
|
Bản giấy
|