Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ảnh hưởng của nhiệt độ tới khả năng sinh trưởng phát triển nấm của Metarhizium Anisopliaze MA5 trong quá trình lên men rắn và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vương Thùy Dương. GVHD: Tạ Kim Chỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng môi trường nguyên liệu tới sự sinh trưởng phát triển và năng suất của chủng nấm chân dài ( Clitocy Maxima)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tiến, GVHD: Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tốc độ sinh trưởng, phát triển, tính chống chịu & năng suất của một số chủng nấm mỡ nhập nội
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vũ Hải, GVHD: GS. TS. Nguyễn Hữu Đống, CN khoa học: Ngô Xuân Nghiễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khả năng ức chế một số chủng nấm mốc trên quả cam canh của chế phẩm AXIT PHENYLLACTIC thu được từ quá trình lên men vi khuẩn LACTIC
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; Th.S Bùi Kim Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu chủng vi khuẩn có khả năng tạo chất hoạt động bề mặt sinh học cao nhằm ứng dụng xử lý đất nhiếm CADIMI
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang; GVHD: TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc tính sinh hóa của chất hóa bề mặt sinh học do các chủng nấm men biển tạo ra và định hướng ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị nga, GVHD: Lê Thị Nhi Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện sinh trưởng và phát triển của các chủng nấm men Moniliella có khả năng sinh tổng hợp đường Erythritol
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thương; TS. Nguyễn Thị Minh Khanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy phenol của chủng nấm men tạo màng sinh học phân lập từ các mẫu đất và nước nhiễm dầu thu thập tại Quảng Ngãi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Nga; TS Lê Thị Nhi Công; TS Đỗ Thị Tố Uyên; PGS.TS Nghiêm Ngọc Minh; Th.S Vũ Thị Thanh; Th.S Cung Thị Ngọc Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh Enzym Laccaza, phân hủy PAH, Thuốc nhuộm của chủng nấm FBH11 được phân lập từ đất nhiễm chất độc hóa học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ, GVHD: Nguyễn Bá Hữu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu môi trường nôi cấy và đánh giá một số hoạt tính sinh học từ chủng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phân lập một số chủng nấm gây bệnh đạo ôn và xác định tính kháng nhiễm bệnh của một số giống lúa, một số giống lúa đã được chuyển gen kháng bệnh đạo ôn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Kiều Trang; TS Nguyễn Thị Thanh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quá trình sản xuất chế phẩm giữ ẩm cho đất từ chủng nấm men Lipomyces Starkeyi PT 7.1 trên cơ chất bột sắn
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-P
|
Tác giả:
Mai Thị Thu Phương. GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|