Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the translation difficulties encountered by English undergraduate at Hanoi Open University and application of CAT tools to improve translation efficiency and expand job opportunities in translation enterprises
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Daniel L.Jensen; Edward N.Coffman; Thomas J.Burns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Community-Based Tourism Enterprise Handbook : How to start, operate and promote a CBT business in the Caribbean
Năm XB:
2019 | NXB: Small Planet Consulting inc.,
Số gọi:
647.9 COM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C.J.Moore & Judy West |
Giáo trình cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng thực hành, đặc biệt nhấn mạnh vào các kỹ năng về sử dụng chính xác từ vựng trong mỗi tình huống giao tiếp, sử...
|
Bản giấy
|
||
Espresso : Starting & running your own specialty coffee business. From the business plan to the recipes, everything you must know to succeed /
Năm XB:
1995 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
647.95 MO-J
|
Tác giả:
Monaghan, Joe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to buying a small business : Harvard Business Review guide to buying a small business /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1 RU-R
|
Tác giả:
Richard S. Ruback, Royce Yudkoff. |
Are you looking for an alternative to a career path at a big firm? Does founding your own start-up seem too risky? There is a radical third path...
|
Bản giấy
|
|
If you really want to change the world : a giude to creating, building and sustaining breakthrough ventures /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.11 KR-H
|
Tác giả:
Henry Kressel, Norman Winarsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International business : a new era
Năm XB:
1991 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 MA-N
|
Tác giả:
Matsuura, Nanshi F. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật doanh nghiệp năm 2005 : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2013
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật doanh nghiệp xuất bản năm 2005, bao gồm 172 điều với các nội dung: qui định chung, thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh...
|
Bản giấy
|
|
Luật doanh nghiệp năm 2005 (Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009) : (Song ngữ Việt - Anh)
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Giới thiệu Luật Doanh nghiệp 2005 gồm 10 chương, 172 điều quy định về thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh doanh, công ty trách nhiệm hữu hạn,...
|
Bản giấy
|
|
Management Issues in China. Volume I, Domestic Enterprises
Năm XB:
1996 | NXB: Routledge,
Số gọi:
650.1 BR-D
|
Tác giả:
Brown, David H |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New venture creation : Entrepreneurship for the 21 st century /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.1141 TI-J
|
Tác giả:
Timmons, Jeffry A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|