Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Randorph Quirk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
R. A. Close |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A University Grammar of English
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Từ khóa:
Số gọi:
428 QU-R
|
Tác giả:
Quirk Randolph, Sidney GreenBaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quirk Randolph, Sidney GreenBaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quirk Randolph, GreenBaum Sidney |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Grammar Exercises : with answer key /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
425 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Shaw Katy, Nguyễn Thành Yến ( biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Grammar for Everybody : ( by pictures) /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 DU-I
|
Tác giả:
Dubrowvin M.I, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Grammar Tests : Bài tập trắc nghiệm văn phạm Tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
425 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing English Grammar Practice By Using Classroom Communicative Activities For The First-Year Students At Faculty Of English
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ng-Minh
|
Tác giả:
Nguyen Duc Minh, GVHD: Tran Thi Le Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar Express : For self-study and classroom use /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 FU-M
|
Tác giả:
Fuch Marjorie, Bonner Margaret, Vũ Tài Hoa ( chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|