Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, Nguyễn Văn Phước, Ban Biên Dịch First New( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammar Troublesports : An editing Guides /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 RA-A
|
Tác giả:
Raimes, Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar workbook for the TOEFL exam
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LI-P
|
Tác giả:
Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivation in grammar and the lexicon
Năm XB:
2011 | NXB: John Benjamins Publishing
Số gọi:
428 PA-K
|
Tác giả:
Klaus-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Grammar practice : For Intermediate Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-E
|
Tác giả:
Elaine Walker, Steve Elsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Grammar practice : For Pre-Intermediate Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-E
|
Tác giả:
Elaine Walker, Steve Elsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Cambridge grammar of the English language
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
425 HU-R
|
Tác giả:
Rodney Huddleston & Geoffrey K. Pullum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard Bullock, Wright State University, Michal Brody, San Francisco State University, Francine Weinberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Norton field guide to writing, with readings and handbook Weinberg.
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 BU-R
|
Tác giả:
Richard Bullock, Wright State Univeristy, Maureen Daly Goggin, Arizona State Univeristy, Francine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl Grammar Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|