Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 75 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
101 helpful Hints for IELTS
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 GA-A
Tác giả:
Garry Adams
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
101 helpful Hints for IELTS
Năm XB: 1995 | NXB: Adams & Austen press
Số gọi: 428.0076 GA-A
Tác giả:
Garry Adams
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
202 useful exercises for IELTS international edition
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. TP.Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.24 ADA
Tác giả:
Garry Adams; Terry Peck ; Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A book for ielts
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CAR
Tác giả:
Mc Carter; Easton Ash; Nguyễn Thành Yến chú giả.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê, Huy Lâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cambridge IELTS 3 : Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Năm XB: 2011 | NXB: Nxb Từ điển Bách Khoa,
Số gọi: 428 VA-H
Tác giả:
Văn, Hào
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
101 helpful Hints for IELTS
Tác giả: Garry Adams
Năm XB: 1995 | NXB: Adams & Austen press
202 useful exercises for IELTS international edition
Tác giả: Garry Adams; Terry Peck ; Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải.
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. TP.Hồ Chí Minh
A book for ielts
Tác giả: Mc Carter; Easton Ash; Nguyễn Thành Yến chú giả.
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
Cambridge IELTS 3 : Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Tác giả: Văn, Hào
Năm XB: 2011 | NXB: Nxb Từ điển Bách Khoa,
×