Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese equivalent : Luận văn. Chuyên ngành: NNA /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tú; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
My graduation thesis namely “A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
A study on morphological and semantic features of English information technology terms
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on morphological and semantic features of tourism terms in English
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Đức; Dr Mai Thi Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY ON TYPICAL FEATURES OF WORD FORMATION IN ENGLISH MEDICAL TERMINOLOGY
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoang Thi Han; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
My graduation thesis “A study on typical features of word formation in English medical terminology” involves the analysis of the typical features...
|
Bản giấy
|
|
Anatomy, physiology, and pathophysiology : for Allied Health /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
612 KA-T
|
Tác giả:
Booth, Kathryn A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bách khoa thư các khoa học triết học : Khoa học lôgíc /
Năm XB:
2015 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
160.119 HE-G
|
Tác giả:
G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải |
Khái quát về khoa học lôgíc. Tìm hiểu về các học thuyết trong triết học lôgíc như: học thuyết về tồn tại, học thuyết về bản chất và học thuyết về...
|
Bản giấy
|
|
Bảy phương pháp giải các bài toán logic
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
511.3 DA-R
|
Tác giả:
Đặng Huy Ruận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Being Human: The Technological Extensions of the Body
Năm XB:
1999 | NXB: Agincourt/Marsilio,
Từ khóa:
Số gọi:
330 HO-J
|
Tác giả:
Houis, Jacques |
New technologies, from Virtual Reality to Artificially Aided Reproduction, are rapidly altering the scope of the human subject. This collection of...
|
Bản giấy
|
|
Biochemical Calculations : = How to solve mathematical problems in General biochemistry /
Năm XB:
1968 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
574.1920151 SE-I
|
Tác giả:
Segel, Irwin H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnological production of bioactive compounds.
Năm XB:
201 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
577.15 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Trinh |
Giới thiệu sơ lược về toán lôgic và đại số mệnh đề. Một số dạng bài tập toán lôgic cơ bản và hướng dẫn cách giải
|
Bản giấy
|
||
Cãi gì cũng thắng : Tư duy logic- Lập luận sắc bén- Tranh luận thành công /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
160 PI-R
|
Tác giả:
Madsen Pirie ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|